1 | | 14 truyện ngắn hiện đại Trung Quốc/ Phạm Hà Phú, Lê Bầu: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M89320, M89321, VV64810, VV64811 |
2 | | 60 ngày đêm giữ chợ Đồng Xuân : Hồi ký / Vũ Tâm kể; Lê Bầu ghi . - H. : Hà Nội, 1987. - 252tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007535 |
3 | | 60 ngày đêm giữ chợ Đồng Xuân: Hồi ký/ Vũ Tâm: kể, Lê Bầu: ghi . - H.: Nxb.Hà Nội, 1987. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV980 |
4 | | Bắn tan xe giặc/ Lê Bầu; Huy Toàn: tranh . - H.: Nxb.Hà Nội, 1980. - 102tr.; 16cm Thông tin xếp giá: VN823, VN824 |
5 | | Bắn tan xe giặc: : Truyện tranh anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Ưng Văn Minh / Lê Bầu, Huy Toàn: minh họa . - H.: Nxb. Hà Nội, 1980. - 102tr.: minh họa; 17cm Thông tin xếp giá: TNN139, TNN140 |
6 | | Bắt cướp trên đường 5: Truyện tranh/ Lê Bầu, Dương Tuấn: lời, tranh . - H.: Hà Nội, 1990. - 16tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40118, VV40119 |
7 | | Biến nhà tù thành xưởng máy/ Minh Hiển, Lê Bầu, Huỳnh Tâm Chí . - H.: Lao động, 1960. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV16912 |
8 | | Biến nhà tù thành xưởng máy/ Minh Hiểu, Lê Bầu, Huỳnh Tám Chí . - H: Lao động, 1960. - 35tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV2438 |
9 | | Bí mật trong cuộc đời chúng tôi/ Lê Bầu . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1988. - 43tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7100, TNV7101, TNV7102, TNV7103 |
10 | | Bóng ma trong bức ảnh đính hôn / Lê Bầu tuyển chọn và dịch . - H. : Công an nhân dân, 1997. - 312tr ; 19 cm. - ( Những vụ án nổi tiếng thế giới ) Thông tin xếp giá: M70563, M70565, PM.015340, VN.013329 |
11 | | Cô Hoa cô Nụ: Tập truyện ký về phong trào Ba đảm đang của phụ nữ thủ đô / Lê Bầu, Trần Thanh, Nguyễn Dậu, Trần Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Kim Oanh . - H. : Sở Văn hóa, 1966. - 97tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV2083 |
12 | | Cơn lốc đen: Truyện hình sự Trung Quốc/ Lê Bầu: dịch . - H.: Công an nhân dân, 2000. - 309tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82656, M82657, M82658, M82659, VV62059, VV62060 |
13 | | Đầu gấu quy hàng: Truyện tranh/ Lê Bầu:lời, Dương Tuấn: tranh . - H.: Nxb. Hà Nội, 1990. - 16 tr.; 9 cm Thông tin xếp giá: VV40133 |
14 | | Đèn kéo quân: Truyện thiếu nhi/ Lê Bầu . - H.: Nxb.Hà Nội, 1986. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN14448, TNV6453, TNV6454, VV33292, VV33293 |
15 | | Đèn kéo quân: Truyện thiếu nhi/ Lê Bầu . - H.: Nxb. Hà Nội, 1988. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN2047 |
16 | | Đi thực tập/ Lê Bầu . - H.: Lao động, 1961. - 115tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14450, VV9238 |
17 | | Độc hành : Tập truyện / Lê Bầu . - H. : Phụ nữ, 2004. - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1327, LCV1328, LCV1329, LCV1330, PM.012844, PM.012845, VN.022067 |
18 | | Đội vi trùng 731 / Xiu San Hao; Người dịch: Lê Bầu . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1987. - 216tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007652 |
19 | | Hai người buồng bên kia / Lê Bầu . - H. : Hà Nội, 1993. - 283tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.013002, VN.008438 |
20 | | Hai người buồng bên kia: Tiểu thuyết/ Lê Bầu . - H.: Nxb. Hà Nội, 1993. - 283tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46383, VV46384 |
21 | | Hết đường chạy trốn: Truyện tranh/ Lê Bầu, Quốc Thắng: lời, tranh . - H.: Hà Nội, 1990. - 16tr.: hình ảnh; 19cm. - ( Truyện tranh ) Thông tin xếp giá: VV41217, VV41218 |
22 | | Hoạn quan Trung Hoa: Bí sử về thái giám các triều Vua/ Trương Dược Minh: chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu: dịch, T.1 . - H.: Hội nhà văn, 2001. - 532tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86848, VV63576 |
23 | | Hoạn quan Trung Hoa: Bí sử về thái giám các triều Vua/ Trương Dược Minh: chủ biên; Ngô Văn Phú, Lê Bầu: dịch, T.2 . - H.: Hội nhà văn, 2001. - 378tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86849, VV63578 |
24 | | Học nguội/ B.I. Kôm-Mi-sa-rốp; Lê Bầu: dịch, T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 1960. - 140tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14488 |
25 | | Học nguội/ B.I. Kôm-mi-sa-rốp; Lê Bầu: dịch, T. 2 . - H.: Công nghiệp nặng, 1961. - 257tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14568, VV3488 |
26 | | Học nguội/ B.I. Kôm-mi-sarôp; Lê Bầu: dịch, T. 1 . - H.: Công nghiệp, 1960. - 209tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV3487 |
27 | | Học nguội: Giáo trình cơ sở học nghề nguội/ B.I. Kômmisarốp; Lê Bầu: dịch . - H.: Bộ công nghiệp nặng, 1961. - 257tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14567 |
28 | | Hồn hoa đào / Hoàng Phủ Vân; Người dịch: Lê Bầu . - H. : Thanh niên, 2001. - 283tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.015469, PM.017769, VN.018175 |
29 | | Kẹo mạch nha/ Lê Bầu . - Tr. 8 Tiểu công nghiệp thủ công nghiệp, 2013. - Số 21, ngày 24 tháng 5, |
30 | | Khúc nhạc mùa xuân/ Lê Bầu, Nguyễn Thế Hội, Phạm Thiếu Nga . - H.: Nxb.Hà Nội, 1981. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV21226, VV21227 |
|